Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoa dịu
[xoa dịu]
|
to appease; to mollify; to alleviate; to calm; to relieve
The Prime Minister sacrificed one of his Ministers to appease the press
Từ điển Việt - Việt
xoa dịu
|
động từ
Vỗ về, an ủi cho giảm nhẹ sự căng thẳng của người nào đó.
Góp tay xoa dịu nỗi đau của bạn.